Có 2 kết quả:

刺痛 cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ刾痛 cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ

1/2

cì tòng ㄘˋ ㄊㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bị kích thích, bồn chồn

Từ điển Trung-Anh

(1) stab of pain
(2) sting
(3) fig. stimulus to action
(4) a prick

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bị kích thích, bồn chồn

Bình luận 0